Trang chủ000909 • SHE
add
Soyea Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 ¥
Phạm vi một năm
2,70 ¥ - 6,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
10,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,21 Tr | -29,66% |
Chi phí hoạt động | -37,69 Tr | 0,25% |
Thu nhập ròng | -22,95 Tr | -118,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,49 | -211,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,79 Tr | -15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,87 Tr | -18,29% |
Tổng tài sản | 2,69 T | -24,03% |
Tổng nợ | 1,43 T | -27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,95 Tr | -118,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,73 Tr | -1.712,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,42 Tr | 138,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,63 Tr | 9,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,95 Tr | 5,73% |
Dòng tiền tự do | -20,60 Tr | 85,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
473