Trang chủ000910 • KRX
add
Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Phạm vi một năm
3.360,00 ₩ - 7.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,74 T KRW
Số lượng trung bình
352,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,09 T | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 8,26 T | 12,19% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -83,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -82,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 T | 22,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | -35,31% |
Tổng tài sản | 368,49 T | -9,44% |
Tổng nợ | 202,96 T | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -83,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,88 T | 95,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | -371,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,18 T | -1.542,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 T | -168,15% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | 134,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
225