Trang chủ000910 • KRX
add
Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.650,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.360,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,30 T KRW
Số lượng trung bình
142,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,42 T | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | -18,20% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | 141,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 145,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 328,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | -46,19% |
Tổng tài sản | 306,12 T | -17,77% |
Tổng nợ | 203,05 T | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | 141,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 T | 187,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,32 Tr | 90,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 T | -528,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | -19,30% |
Dòng tiền tự do | 2,31 T | 185,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
219