Trang chủ000910 • KRX
add
Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.735,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.640,00 ₩ - 4.795,00 ₩
Phạm vi một năm
3.360,00 ₩ - 7.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,86 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,54 T | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 7,77 T | 1,60% |
Thu nhập ròng | -10,86 T | -78,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,28 | -88,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 884,42 Tr | -65,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 T | -10,78% |
Tổng tài sản | 349,27 T | -12,64% |
Tổng nợ | 197,37 T | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,86 T | -78,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,29 T | 82,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -903,15 Tr | 45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | 5,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,36 T | 1.586,59% |
Dòng tiền tự do | 5,56 T | 411,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
228