Trang chủ000910 • KRX
add
Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.110,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Phạm vi một năm
3.360,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,02 T KRW
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,91 T | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 11,60 T | 51,41% |
Thu nhập ròng | -24,70 T | -746,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,81 | -787,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,31 T | -330,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | -45,16% |
Tổng tài sản | 305,47 T | -20,21% |
Tổng nợ | 203,86 T | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,70 T | -746,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 T | -66,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | -52,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,46 T | -2,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,70 T | -138,87% |
Dòng tiền tự do | -7,01 T | -270,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
222