Trang chủ000910 • SHE
add
Dare Power Dekor Home Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,73 ¥ - 8,08 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 8,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -21,77% |
Chi phí hoạt động | 270,25 Tr | -17,13% |
Thu nhập ròng | 70,51 Tr | -50,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -36,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,41 Tr | -27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 8,87% |
Tổng tài sản | 9,12 T | -3,05% |
Tổng nợ | 2,25 T | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,51 Tr | -50,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,89 Tr | -0,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,81 Tr | -464,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,65 Tr | -231,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,92 Tr | -182,60% |
Dòng tiền tự do | 5,12 Tr | 112,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
5.793