Trang chủ000910 • SHE
add
Dare Power Dekor Home Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,42 ¥ - 7,71 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 9,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
38,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,92 Tr | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 267,37 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | -69,50 Tr | -94,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,82 | -129,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,94 Tr | -493,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 19,86% |
Tổng tài sản | 9,06 T | -1,64% |
Tổng nợ | 2,23 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,50 Tr | -94,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,18 Tr | 19,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,63 Tr | 168,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,07 Tr | 548,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,40 Tr | 153,36% |
Dòng tiền tự do | -95,24 Tr | 43,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
5.296