Trang chủ000912 • SHE
add
Sichuan Lutianhua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,43 ¥ - 4,58 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 5,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
18,91 Tr
Tỷ số P/E
181,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -20,99% |
Chi phí hoạt động | 253,17 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -110,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | -113,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,12 Tr | -65,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | -4,89% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 1,04% |
Tổng nợ | 4,06 T | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -110,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,71 Tr | -223,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,93 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,18 Tr | 259,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,46 Tr | 13,45% |
Dòng tiền tự do | 139,09 Tr | 191,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.993