Trang chủ000919 • SHE
add
Jinling Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,44 ¥ - 6,54 ¥
Phạm vi một năm
5,55 ¥ - 7,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
7,99 Tr
Tỷ số P/E
208,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 55,71% |
Chi phí hoạt động | 174,35 Tr | 12,96% |
Thu nhập ròng | -30,96 Tr | -1.615,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 | -1.073,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,15 Tr | 50,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 63,79% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 33,81% |
Tổng nợ | 1,24 T | 43,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,96 Tr | -1.615,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,17 Tr | -4,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,29 Tr | -106,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,39 Tr | 1.316,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,29 Tr | -15,19% |
Dòng tiền tự do | 98,82 Tr | -78,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
5.789