Trang chủ000922 • SHE
add
Harbin Electr Cop Jms Elctrc Mchn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,60 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
7,31 ¥ - 14,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
18,67 Tr
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 115,17 Tr | -19,39% |
Thu nhập ròng | 31,62 Tr | -65,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -67,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,10 Tr | -17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 2,51% |
Tổng tài sản | 9,57 T | 53,40% |
Tổng nợ | 5,95 T | 97,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,62 Tr | -65,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,79 Tr | -71,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,05 Tr | -452,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,99 Tr | -981,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,25 Tr | -212,90% |
Dòng tiền tự do | -100,36 Tr | -172,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.999