Trang chủ000922 • SHE
add
Harbin Electr Cop Jms Elctrc Mchn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,28 ¥ - 11,09 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 14,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T CNY
Số lượng trung bình
14,15 Tr
Tỷ số P/E
23,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 128,64 Tr | 13,10% |
Thu nhập ròng | 55,09 Tr | -40,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -40,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,85 Tr | -18,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -2,51% |
Tổng tài sản | 9,74 T | 3,25% |
Tổng nợ | 4,84 T | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,09 Tr | -40,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,72 Tr | -145,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 325,23 Tr | 2.866,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,84 Tr | -8,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,65 Tr | -44,41% |
Dòng tiền tự do | -675,72 Tr | -34,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.940