Trang chủ000923 • SHE
add
HBIS Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,00 ¥ - 13,09 ¥
Phạm vi một năm
11,91 ¥ - 20,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T CNY
Số lượng trung bình
8,38 Tr
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -23,32% |
Chi phí hoạt động | 533,49 Tr | -20,02% |
Thu nhập ròng | 125,83 Tr | -47,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -31,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,36 Tr | -50,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | -16,85% |
Tổng tài sản | 16,95 T | 2,85% |
Tổng nợ | 3,78 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,83 Tr | -47,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,27 Tr | -84,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,31 Tr | 13,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,44 Tr | -65,83% |
Dòng tiền tự do | -294,73 Tr | -204,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
4.036