Trang chủ000925 • SHE
add
UniTTEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,48 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 10,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
26,58 Tr
Tỷ số P/E
181,50
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,84 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 164,80 Tr | -17,11% |
Thu nhập ròng | 111,57 Tr | 31,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | 38,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,54 Tr | 23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,57 Tr | 31,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 820,34 Tr | 28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,24 Tr | -47,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,71 Tr | 157,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 619,12 Tr | 81,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.814