Trang chủ000926 • SHE
add
Hubei Fuxing Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,70 ¥ - 2,88 ¥
Phạm vi một năm
1,78 ¥ - 3,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
76,47 Tr
Tỷ số P/E
3.056,18
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,19 Tr | -41,12% |
Chi phí hoạt động | 70,37 Tr | -29,50% |
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | -459,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | -712,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,85 Tr | -68,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -45,51% |
Tổng tài sản | 35,91 T | -3,01% |
Tổng nợ | 22,89 T | -7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | -459,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,67 Tr | -91,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,04 Tr | 16,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,81 Tr | -113,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,13 Tr | -119,18% |
Dòng tiền tự do | -108,96 Tr | -122,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.386