Trang chủ000927 • SHE
add
China Railway Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,78 ¥ - 2,91 ¥
Phạm vi một năm
2,25 ¥ - 3,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,88 T CNY
Số lượng trung bình
58,57 Tr
Tỷ số P/E
35,19
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 T | -14,21% |
Chi phí hoạt động | 303,27 Tr | -8,44% |
Thu nhập ròng | 161,06 Tr | 3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 20,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,37 Tr | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | -33,07% |
Tổng tài sản | 22,25 T | -15,37% |
Tổng nợ | 11,85 T | -27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,06 Tr | 3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,62 Tr | -987,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,80 Tr | -3,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -706,22 Tr | 11,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -64,78% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | -134,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
4.385