Trang chủ000927 • SHE
add
China Railway Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,49 ¥ - 2,52 ¥
Phạm vi một năm
2,25 ¥ - 3,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,13 T CNY
Số lượng trung bình
58,22 Tr
Tỷ số P/E
31,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 T | -18,95% |
Chi phí hoạt động | 448,33 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | 21,82 Tr | -46,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -34,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,09 Tr | 59,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | -14,39% |
Tổng tài sản | 21,51 T | -13,93% |
Tổng nợ | 11,09 T | -26,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,82 Tr | -46,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 587,34 Tr | 526,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,34 Tr | -272,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,13 Tr | -133,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,73 Tr | -32,61% |
Dòng tiền tự do | 962,85 Tr | 220,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
4.300