Trang chủ000928 • SHE
add
Sinosteel Engineering & Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,72 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 7,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 T CNY
Số lượng trung bình
21,54 Tr
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | -28,21% |
Chi phí hoạt động | 202,04 Tr | -2,19% |
Thu nhập ròng | 231,58 Tr | 7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 50,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,36 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | 18,34% |
Tổng tài sản | 26,92 T | -3,43% |
Tổng nợ | 18,01 T | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,58 Tr | 7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 T | 41,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -5,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,52 Tr | 183,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 T | 46,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.833