Trang chủ000930 • SHE
add
Cofco Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,77 ¥ - 6,02 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 6,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 T CNY
Số lượng trung bình
34,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 224,65 Tr | -9,19% |
Thu nhập ròng | -51,88 Tr | -2.282,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -2.600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,39 Tr | -12,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -422,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 2,59% |
Tổng tài sản | 17,18 T | -1,46% |
Tổng nợ | 6,28 T | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,88 Tr | -2.282,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -52,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,54 Tr | 487,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | 51,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,75 Tr | 70,04% |
Dòng tiền tự do | 935,25 Tr | -34,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
7.642