Trang chủ000931 • SHE
add
Beijing Centergate Technolgs Hldng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,72 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
3,27 ¥ - 6,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
15,81 Tr
Tỷ số P/E
61,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,93 Tr | 20,37% |
Chi phí hoạt động | 328,44 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | 24,76 Tr | 51,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,99 Tr | 17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,98 Tr | -12,16% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 4,03% |
Tổng nợ | 1,99 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,76 Tr | 51,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,45 Tr | -132,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,64 Tr | 0,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 Tr | -189,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,78 Tr | -236,09% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | -98,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
2.434