Trang chủ000931 • SHE
add
Beijing Centergate Technolgs Hldng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,43 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 5,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
16,90 Tr
Tỷ số P/E
72,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,29 Tr | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 361,75 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 35,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,55 Tr | 0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,87 Tr | -11,13% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 0,87% |
Tổng nợ | 1,94 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 35,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,82 Tr | -13,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,62 Tr | 15,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,35 Tr | 142,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,55 Tr | 92,49% |
Dòng tiền tự do | -76,90 Tr | -1.151,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
2.267