Trang chủ000931 • SHE
add
Beijing Centergate Technolgs Hldng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 5,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
18,61 Tr
Tỷ số P/E
64,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,30 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 329,10 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -72,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -72,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,05 Tr | 24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,57 Tr | -20,95% |
Tổng tài sản | 3,71 T | -1,79% |
Tổng nợ | 1,91 T | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -72,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,90 Tr | -25,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,36 Tr | 8,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,92 Tr | 13,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,38 Tr | -13,54% |
Dòng tiền tự do | 355,44 Tr | 90,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
2.267