Trang chủ000931 • SHE
add
Beijing Centergate Technolgs Hldng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,07 ¥ - 5,27 ¥
Phạm vi một năm
3,27 ¥ - 6,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
12,89 Tr
Tỷ số P/E
65,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,50 Tr | 22,41% |
Chi phí hoạt động | 300,01 Tr | 14,10% |
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | -2,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -20,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,78 Tr | 44,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,01 Tr | -15,15% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 2,13% |
Tổng nợ | 1,98 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | -2,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,43 Tr | 71,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,41 Tr | 14,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,34 Tr | -36,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,37 Tr | -13,26% |
Dòng tiền tự do | -123,74 Tr | 22,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
2.434