Trang chủ000932 • SHE
add
Hunan Valin Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 5,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,17 T CNY
Số lượng trung bình
118,39 Tr
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,72 T | -12,28% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -36,14% |
Thu nhập ròng | 439,63 Tr | -71,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -67,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -35,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,95 T | 89,19% |
Tổng tài sản | 158,98 T | 21,74% |
Tổng nợ | 93,49 T | 38,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,63 Tr | -71,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | -60,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 T | -56,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 T | 144,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | 14,80% |
Dòng tiền tự do | -32,42 T | -82,23% |
Giới thiệu
Hunan Valin Steel Co., Ltd. is a Chinese state-owned company based in Changsha. Founded in 1997, it is primarily engaged in the smelting, manufacture and sale of iron and steel products, as well as nonferrous metal products. As of 8 November 2016, the company was a constituent of SZSE 1000 Index but not in SZSE Component Index. With a market capitalization of $2.3 billion in May 2015, the company was ranked #1,858 on Forbes Global 2000 list.
According to its website, Valin Steel provides wide and heavy steel plates, hot-rolled steel plates, cold-rolled steel plates, galvanized plates, steel wires, steel rods, steel pipes, steel strips, sections, steel slabs, copper plate pipes and aluminum products, among others, which are applied in industries such as construction, light industry, automobile, bridge and shipbuilding, among others.
Valin Steel distributes its products in domestic and overseas markets. As of December 31, 2008, Valin Steel had 12 subsidiaries, involved in smelting of steel and nonferrous metal products, trading of relevant equipment, as well as financing services. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
23.676