Trang chủ000933 • SHE
add
Henan Shenhuo Coal & Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,78 ¥ - 16,20 ¥
Phạm vi một năm
13,04 ¥ - 25,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,54 T CNY
Số lượng trung bình
40,28 Tr
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,09 T | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 610,12 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | -8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | -13,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | -4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 T | -45,05% |
Tổng tài sản | 56,15 T | -7,40% |
Tổng nợ | 29,97 T | -21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | -8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 T | -6,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,41 Tr | 62,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 T | -17,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 T | -24,79% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 658,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
24.068