Trang chủ000936 • SHE
add
Jiangsu Huaxicun Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,17 ¥ - 7,33 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 9,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T CNY
Số lượng trung bình
42,72 Tr
Tỷ số P/E
58,92
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,23 Tr | 25,31% |
Chi phí hoạt động | 16,90 Tr | 15,01% |
Thu nhập ròng | 49,58 Tr | 5,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,79 Tr | 89,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,51 Tr | -32,57% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 0,38% |
Tổng nợ | 1,38 T | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,58 Tr | 5,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,89 Tr | -179,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,22 Tr | -231,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,73 Tr | 38,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,12 Tr | -7,83% |
Dòng tiền tự do | -92,72 Tr | -4,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
879