Trang chủ000937 • SHE
add
Jizhong Energy Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ¥ - 6,21 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 8,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,87 T CNY
Số lượng trung bình
15,87 Tr
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
8,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | — |
Chi phí hoạt động | 624,06 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 799,43 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 71,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,11 T | -3,28% |
Tổng tài sản | 53,20 T | 1,66% |
Tổng nợ | 29,10 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 428,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,34 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
35.260