Trang chủ000938 • SHE
add
Unisplendour Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,33 ¥ - 24,73 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 34,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,13 T CNY
Số lượng trung bình
48,32 Tr
Tỷ số P/E
46,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,79 T | 22,25% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | -7,66% |
Thu nhập ròng | 348,55 Tr | -15,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -30,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,89 T | -33,50% |
Tổng tài sản | 96,00 T | 13,46% |
Tổng nợ | 79,49 T | 81,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,55 Tr | -15,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -840,51 Tr | 56,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,25 Tr | -442,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | 376,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,94 Tr | 117,20% |
Dòng tiền tự do | -10,26 T | -266,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
17.242