Trang chủ000949 • SHE
add
Xinxiang Chemical Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ¥ - 3,94 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 5,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T CNY
Số lượng trung bình
47,78 Tr
Tỷ số P/E
29,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 120,21 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | 46,26 Tr | 170,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 172,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,13 Tr | 12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -110,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -23,30% |
Tổng tài sản | 13,08 T | 9,06% |
Tổng nợ | 6,52 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,26 Tr | 170,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,09 Tr | -234,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,50 Tr | -31,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,93 Tr | -257,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,37 Tr | -324,70% |
Dòng tiền tự do | 215,48 Tr | -72,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7.976