Trang chủ000949 • SHE
add
Xinxiang Chemical Fiber Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ¥ - 4,46 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 5,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
98,55 Tr
Tỷ số P/E
50,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -15,91% |
Chi phí hoạt động | 84,57 Tr | -24,43% |
Thu nhập ròng | 47,80 Tr | 287,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 359,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,72 Tr | 24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 20,19% |
Tổng tài sản | 13,33 T | 11,98% |
Tổng nợ | 6,77 T | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,80 Tr | 287,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,16 Tr | -116,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,17 Tr | -56,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,19 Tr | 126,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,36 Tr | -102,43% |
Dòng tiền tự do | -786,31 Tr | -210,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.048