Trang chủ000950 • KRX
add
Chonbang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.150,00 ₩ - 39.800,00 ₩
Phạm vi một năm
16.700,00 ₩ - 49.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,59 T KRW
Số lượng trung bình
11,61 N
Tỷ số P/E
1,03
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,83 T | -18,26% |
Chi phí hoạt động | -30,53 T | -3.112,10% |
Thu nhập ròng | 33,08 T | 10.226,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 257,89 | 12.541,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,86 T | 20.740,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,44 T | -34,95% |
Tổng tài sản | 253,03 T | 7,52% |
Tổng nợ | 22,42 T | -50,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,08 T | 10.226,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,26 T | -193,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 T | 282,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,56 T | -367,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,81 T | -3.160,77% |
Dòng tiền tự do | -19,41 T | -388,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
85