Trang chủ000950 • KRX
add
Chonbang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.040,00 ₩ - 19.960,00 ₩
Phạm vi một năm
17.910,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,63 T KRW
Số lượng trung bình
533,00
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 T | -49,84% |
Chi phí hoạt động | -3,43 T | -194,40% |
Thu nhập ròng | 5,57 T | 191,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,36 | 282,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 T | 151,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,91 T | 7,31% |
Tổng tài sản | 227,20 T | -12,71% |
Tổng nợ | 31,84 T | -51,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 T | 191,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,86 T | 116,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 T | -67,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,81 T | -338,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | 88,58% |
Dòng tiền tự do | 1,64 T | 101,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
93