Trang chủ000950 • KRX
add
Chonbang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.250,00 ₩ - 19.200,00 ₩
Phạm vi một năm
17.910,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,47 T KRW
Số lượng trung bình
436,00
Tỷ số P/E
1,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,05 T | -60,82% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -52,86% |
Thu nhập ròng | 2,92 T | 127,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,23 | 170,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | 73,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,37 T | -11,28% |
Tổng tài sản | 230,54 T | -6,48% |
Tổng nợ | 32,26 T | -48,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | 127,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 T | -110,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 T | 246,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,12 Tr | 106,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 461,87 Tr | -94,39% |
Dòng tiền tự do | -5,43 T | -123,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
172