Trang chủ000952 • SHE
add
Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,33 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 8,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
12,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,74 Tr | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 74,70 Tr | 1,76% |
Thu nhập ròng | -51,93 Tr | -26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,33 | -35,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -471,67 N | 93,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,50 Tr | -21,76% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -2,17% |
Tổng nợ | 1,89 T | 11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,93 Tr | -26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,53 Tr | 220,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,49 Tr | 97,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,46 Tr | -34,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,48 Tr | 101,32% |
Dòng tiền tự do | -22,41 Tr | 95,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.862