Trang chủ000953 • SHE
add
Guangxi Hechi Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,12 ¥ - 5,59 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
26,11 Tr
Tỷ số P/E
28,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,36 Tr | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | -51,45% |
Thu nhập ròng | 76,65 Tr | 1.932,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 199,84 | 2.001,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 Tr | 5.295,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,45 Tr | 101,83% |
Tổng tài sản | 361,49 Tr | 27,84% |
Tổng nợ | 200,11 Tr | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,65 Tr | 1.932,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 Tr | -206,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,40 Tr | 5.964,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,69 Tr | -57.113,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,65 Tr | 1.430,56% |
Dòng tiền tự do | -14,11 Tr | -17,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
189