Trang chủ000958 • SHE
add
SPIC Industry Finance Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ¥ - 7,77 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 10,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,76 T CNY
Số lượng trung bình
120,14 Tr
Tỷ số P/E
29,43
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -13,41% |
Chi phí hoạt động | 141,14 Tr | -19,06% |
Thu nhập ròng | 233,11 Tr | 85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,70 | 113,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 517,25 Tr | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,98 T | -0,78% |
Tổng tài sản | 47,13 T | 1,18% |
Tổng nợ | 17,76 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,11 Tr | 85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 492,32 Tr | 31,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,63 Tr | -155,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 502,21 Tr | 153,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,89 Tr | 150,55% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -4,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.485