Trang chủ000962 • SHE
add
Ningxia Orient Tantalum Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,72 ¥ - 15,08 ¥
Phạm vi một năm
9,20 ¥ - 18,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T CNY
Số lượng trung bình
14,42 Tr
Tỷ số P/E
33,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,48 Tr | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 32,21 Tr | -23,51% |
Thu nhập ròng | 57,14 Tr | 40,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | 19,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,67 Tr | 28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,74 Tr | -36,63% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 8,64% |
Tổng nợ | 454,18 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,14 Tr | 40,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,41 Tr | 36,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,94 Tr | -43,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,80 Tr | 72,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,61 N | 99,93% |
Dòng tiền tự do | 97,17 Tr | 45,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.160