Trang chủ000965 • SHE
add
Tianjin Tianbao Infrastructure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,91 ¥
Phạm vi một năm
2,35 ¥ - 5,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
84,92 Tr
Tỷ số P/E
298,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 963,15 Tr | -37,48% |
Chi phí hoạt động | 95,67 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | 15,96 Tr | -87,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -80,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,63 Tr | 3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 202,77% |
Tổng tài sản | 14,65 T | 8,55% |
Tổng nợ | 8,08 T | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,96 Tr | -87,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,26 Tr | 291,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,22 Tr | -38,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,75 Tr | -157,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,72 Tr | 143,74% |
Dòng tiền tự do | 314,45 Tr | 160,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
105