Trang chủ000966 • SHE
add
CHN Energy Changyn Elctrc Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ¥ - 6,16 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,53 T CNY
Số lượng trung bình
51,22 Tr
Tỷ số P/E
26,55
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 17,88% |
Chi phí hoạt động | -177,31 Tr | -327,20% |
Thu nhập ròng | -193,00 Tr | 34,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | 44,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,40 Tr | -227,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,02 Tr | -25,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,00 Tr | 34,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
4.931