Trang chủ000967 • SHE
add
Infore Environment Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 5,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T CNY
Số lượng trung bình
16,14 Tr
Tỷ số P/E
31,42
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 428,98 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | 222,79 Tr | -3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | -9,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,98 Tr | 19,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 5,62% |
Tổng tài sản | 29,03 T | -1,81% |
Tổng nợ | 10,96 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,79 Tr | -3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,60 Tr | -59,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -821,35 Tr | -134,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,23 Tr | -997,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -555,02% |
Dòng tiền tự do | -721,40 Tr | -9,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
20.230