Trang chủ000969 • SHE
add
Advanced Technology & Materials Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 12,86 ¥
Phạm vi một năm
7,47 ¥ - 14,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T CNY
Số lượng trung bình
36,42 Tr
Tỷ số P/E
33,80
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 243,39 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | 55,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 46,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,60 Tr | 62,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 11,04% |
Tổng tài sản | 10,93 T | -3,58% |
Tổng nợ | 4,58 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | 55,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,10 Tr | 81,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,12 Tr | -19,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,03 Tr | -102,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,63 Tr | -51,04% |
Dòng tiền tự do | -164,57 Tr | 42,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
5.516