Trang chủ000970 • KRX
add
Korea Castiron Pipe Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.170,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,58 T KRW
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,79 T | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 19,61 T | 11,79% |
Thu nhập ròng | 2,49 T | -55,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -50,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | -51,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,49 T | 2,44% |
Tổng tài sản | 429,71 T | -1,01% |
Tổng nợ | 73,72 T | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 T | -55,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,38 T | -29,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,55 T | 140,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -491,14 Tr | 4,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,14 T | -2,24% |
Dòng tiền tự do | 13,23 T | -32,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
140