Trang chủ000970 • KRX
add
Korea Castiron Pipe Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.080,00 ₩ - 7.210,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,57 T KRW
Số lượng trung bình
76,70 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,32 T | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 13,34 T | 1,55% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | 13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 T | 8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,72 T | 17,07% |
Tổng tài sản | 434,49 T | 0,03% |
Tổng nợ | 83,23 T | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | 13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,24 T | 70,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 T | 122,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,92 Tr | 16,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | 88,32% |
Dòng tiền tự do | 1,79 T | 120,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
140