Trang chủ000970 • KRX
add
Korea Castiron Pipe Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.260,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Phạm vi một năm
6.100,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,96 T KRW
Số lượng trung bình
18,26 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,05 T | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 14,44 T | 6,97% |
Thu nhập ròng | 4,56 T | -18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -12,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,35 T | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,48 T | 26,38% |
Tổng tài sản | 433,35 T | 3,05% |
Tổng nợ | 73,92 T | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 T | -18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,49 T | 139,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,14 T | 169,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,09 T | 0,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,54 T | 4.096,19% |
Dòng tiền tự do | 19,86 T | 2.258,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
139