Trang chủ000970 • SHE
add
Beijing Zhong Ke San Huan Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ¥ - 10,63 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 12,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,02 T CNY
Số lượng trung bình
49,16 Tr
Tỷ số P/E
1.308,07
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -19,89% |
Chi phí hoạt động | 158,60 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 30,28 Tr | -50,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -37,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,54 Tr | 8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 4,52% |
Tổng tài sản | 10,22 T | -6,35% |
Tổng nợ | 2,61 T | -17,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,28 Tr | -50,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,37 Tr | -50,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,66 Tr | 59,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,10 Tr | -16,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,26 Tr | -6.930,99% |
Dòng tiền tự do | -38,11 Tr | -7,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
5.358