Trang chủ000973 • SHE
add
FSPG Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,66 ¥ - 10,11 ¥
Phạm vi một năm
3,03 ¥ - 10,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T CNY
Số lượng trung bình
20,73 Tr
Tỷ số P/E
95,43
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,80 Tr | -16,15% |
Chi phí hoạt động | 91,57 Tr | 24,33% |
Thu nhập ròng | 32,86 Tr | -78,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -73,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,19 Tr | -12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,90 Tr | -13,23% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 1,73% |
Tổng nợ | 1,14 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,86 Tr | -78,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,53 Tr | -154,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,63 Tr | -177,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,59 Tr | 111,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,62 Tr | 40,85% |
Dòng tiền tự do | -200,74 Tr | -121,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
2.418