Trang chủ000973 • SHE
add
FSPG Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 7,13 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
30,38 Tr
Tỷ số P/E
54,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,24 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 84,98 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | 19,91 Tr | 9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,52 Tr | -16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,85 Tr | -11,31% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 7,25% |
Tổng nợ | 1,37 T | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,91 Tr | 9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,31 Tr | -110,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,59 Tr | 43,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,74 Tr | 97,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,12 Tr | 66,39% |
Dòng tiền tự do | -226,72 Tr | -41,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
2.512