Trang chủ000975 • SHE
add
Shanjin International Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,99 ¥ - 20,37 ¥
Phạm vi một năm
15,07 ¥ - 23,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,81 T CNY
Số lượng trung bình
41,71 Tr
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 55,84% |
Chi phí hoạt động | 183,81 Tr | 34,50% |
Thu nhập ròng | 693,83 Tr | 37,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | -11,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 40,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 24,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 4,16% |
Tổng tài sản | 19,05 T | 15,96% |
Tổng nợ | 3,46 T | 36,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,83 Tr | 37,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 981,53 Tr | -6,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,20 Tr | -1.709,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,76 Tr | -38,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,09 Tr | -69,56% |
Dòng tiền tự do | 325,90 Tr | 22.702,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.813