Trang chủ000975 • SHE
add
Shanjin International Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,13 ¥ - 18,31 ¥
Phạm vi một năm
15,07 ¥ - 23,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,70 T CNY
Số lượng trung bình
29,62 Tr
Tỷ số P/E
18,80
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 31,95% |
Chi phí hoạt động | 244,59 Tr | 49,62% |
Thu nhập ròng | 901,90 Tr | 57,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,32 | 19,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 43,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 31,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | 12,94% |
Tổng tài sản | 19,36 T | 19,86% |
Tổng nợ | 3,89 T | 55,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 901,90 Tr | 57,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 65,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 170,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 0,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | 195,78% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | -7,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.813