Trang chủ000977 • SHE
add
IEIT SYSTEMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,85 ¥ - 48,58 ¥
Phạm vi một năm
30,60 ¥ - 69,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,90 T CNY
Số lượng trung bình
44,32 Tr
Tỷ số P/E
30,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,64 T | 79,67% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 42,76% |
Thu nhập ròng | 997,50 Tr | -1,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -44,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,33 Tr | -14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | -38,67% |
Tổng tài sản | 71,19 T | 47,95% |
Tổng nợ | 50,86 T | 70,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 997,50 Tr | -1,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 T | 54,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,75 Tr | -1.253,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,87 T | -233,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 T | -222,61% |
Dòng tiền tự do | 8,45 T | 39,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
6.968