Trang chủ000981 • SHE
add
Sensteed Hi-Tech Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,67 ¥ - 1,86 ¥
Phạm vi một năm
0,77 ¥ - 2,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T CNY
Số lượng trung bình
627,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 22,35% |
Chi phí hoạt động | -226,87 Tr | -149,19% |
Thu nhập ròng | -186,96 Tr | 43,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,49 | 53,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,72 Tr | 839,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,78 Tr | -28,19% |
Tổng tài sản | 11,87 T | -33,75% |
Tổng nợ | 9,62 T | -29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,96 Tr | 43,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,17 Tr | -20,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,31 Tr | -193,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,19 Tr | -44,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,19 Tr | -432,15% |
Dòng tiền tự do | -85,77 Tr | 59,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
12.147