Trang chủ000985 • SHE
add
Daqing Huake Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
20,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,76 ¥ - 20,95 ¥
Phạm vi một năm
10,20 ¥ - 22,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
52,10
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,62 Tr | 64,88% |
Chi phí hoạt động | 21,20 Tr | -34,68% |
Thu nhập ròng | 23,11 Tr | 273,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 205,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,82 Tr | 1.506,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,55 Tr | 35,23% |
Tổng tài sản | 778,72 Tr | 3,67% |
Tổng nợ | 165,63 Tr | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,11 Tr | 273,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,24 Tr | 2.102,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,39 Tr | -496,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,85 Tr | 6.811,42% |
Dòng tiền tự do | 43,62 Tr | 545,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
469