Trang chủ000987 • SHE
add
Guangzhou Yuexiu Captl Hldngs Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,29 ¥ - 6,39 ¥
Phạm vi một năm
4,74 ¥ - 9,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,06 T CNY
Số lượng trung bình
22,66 Tr
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -58,28% |
Chi phí hoạt động | 401,79 Tr | -83,83% |
Thu nhập ròng | 575,11 Tr | 67,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,46 | 301,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,24 T | 18,63% |
Tổng tài sản | 219,81 T | 17,44% |
Tổng nợ | 173,90 T | 19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 575,11 Tr | 67,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 T | 77,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 T | -35,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 T | 107,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 974,23 Tr | 311,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.258