Trang chủ000988 • SHE
add
Huagong Tech Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
51,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,14 ¥ - 52,35 ¥
Phạm vi một năm
27,90 ¥ - 53,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,80 T CNY
Số lượng trung bình
35,60 Tr
Tỷ số P/E
38,75
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 T | 41,04% |
Chi phí hoạt động | 285,34 Tr | -26,11% |
Thu nhập ròng | 501,25 Tr | 49,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | 6,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,38 Tr | 89,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | -1,67% |
Tổng tài sản | 21,08 T | 12,62% |
Tổng nợ | 10,49 T | 15,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,25 Tr | 49,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,97 Tr | -21,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,17 Tr | 57,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,12 Tr | 252,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,13 Tr | 49,03% |
Dòng tiền tự do | 1,82 T | 154,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
8.823