Trang chủ000988 • SHE
add
Huagong Tech Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
35,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,20 ¥ - 35,99 ¥
Phạm vi một năm
22,96 ¥ - 43,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,49 T CNY
Số lượng trung bình
51,80 Tr
Tỷ số P/E
31,27
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 67,49% |
Chi phí hoạt động | 374,53 Tr | 4,67% |
Thu nhập ròng | 312,73 Tr | 34,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | -19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,57 Tr | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | -16,18% |
Tổng tài sản | 19,72 T | 12,85% |
Tổng nợ | 9,68 T | 13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,73 Tr | 34,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,56 Tr | -102,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,80 Tr | -29,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 344,23 Tr | 325,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,26 Tr | 30,27% |
Dòng tiền tự do | -582,34 Tr | -1.615,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
8.179