Trang chủ000988 • SHE
add
Huagong Tech Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
39,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,45 ¥ - 40,06 ¥
Phạm vi một năm
27,30 ¥ - 50,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,09 T CNY
Số lượng trung bình
24,32 Tr
Tỷ số P/E
32,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | 54,62% |
Chi phí hoạt động | 285,36 Tr | -12,41% |
Thu nhập ròng | 409,90 Tr | 41,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | -8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,01 Tr | 74,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -9,94% |
Tổng tài sản | 20,36 T | 15,77% |
Tổng nợ | 9,68 T | 19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 999,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,90 Tr | 41,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,47 Tr | -211,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,81 Tr | 30,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,38 Tr | -247,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -777,61 Tr | -659,68% |
Dòng tiền tự do | -852,57 Tr | 46,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
8.823