Trang chủ000989 • SHE
add
Jiuzhitang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,91 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 9,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T CNY
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
27,29
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,10 Tr | -30,33% |
Chi phí hoạt động | 189,80 Tr | -29,91% |
Thu nhập ròng | 35,76 Tr | -18,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,38 Tr | 12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,36 Tr | -47,52% |
Tổng tài sản | 5,26 T | -2,52% |
Tổng nợ | 1,49 T | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 846,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,76 Tr | -18,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,60 Tr | 272,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,96 Tr | 30,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,59 Tr | -1.242,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,94 Tr | 48,54% |
Dòng tiền tự do | 66,13 Tr | 136,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
3.519