Trang chủ000990 • SHE
add
Chengzhi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,55 ¥ - 7,67 ¥
Phạm vi một năm
6,09 ¥ - 9,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T CNY
Số lượng trung bình
15,62 Tr
Tỷ số P/E
57,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 213,37 Tr | -13,83% |
Thu nhập ròng | 83,94 Tr | -45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -50,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,99 Tr | -15,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 28,78% |
Tổng tài sản | 27,00 T | 3,99% |
Tổng nợ | 8,15 T | 11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,94 Tr | -45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,46 Tr | -26,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 874,68 Tr | 276,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,59 Tr | -248,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | 3.593,78% |
Dòng tiền tự do | 664,62 Tr | 152,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
4.295