Trang chủ000990 • SHE
add
Chengzhi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,56 ¥ - 7,71 ¥
Phạm vi một năm
6,09 ¥ - 9,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
58,16
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 221,58 Tr | -5,31% |
Thu nhập ròng | 83,94 Tr | -45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -50,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,78 Tr | -20,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 30,42% |
Tổng tài sản | 27,00 T | 3,99% |
Tổng nợ | 8,15 T | 11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,94 Tr | -45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,46 Tr | -26,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 874,68 Tr | 276,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,59 Tr | -248,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | 3.593,78% |
Dòng tiền tự do | -201,00 Tr | 84,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
4.295