Trang chủ000993 • SHE
add
Fujian Mindong Electric Power Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,40 ¥ - 11,97 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 11,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
28,58 Tr
Tỷ số P/E
32,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,49 Tr | 40,97% |
Chi phí hoạt động | 60,56 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 54,89 Tr | 163,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,00 | 144,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,02 Tr | 258,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,06 Tr | 13,56% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 8,09% |
Tổng nợ | 1,10 T | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,89 Tr | 163,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,34 Tr | 27,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,57 Tr | -187,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,36 Tr | 38,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,40 Tr | -64,68% |
Dòng tiền tự do | 148,02 Tr | -57,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.496