Trang chủ000995 • SHE
add
Gansu Huangti Wine-Marktng Indsty Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,10 ¥ - 13,95 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 18,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
16,43 Tr
Tỷ số P/E
570,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,97 Tr | 25,12% |
Chi phí hoạt động | 22,67 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 26,60 Tr | 5.590,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,45 | 4.445,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,52 Tr | 137,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,01 Tr | 20,31% |
Tổng tài sản | 486,17 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 339,77 Tr | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,60 Tr | 5.590,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | 49,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 N | 99,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,23 Tr | 681,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,61 Tr | 199,34% |
Dòng tiền tự do | 59,61 Tr | -3,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
501