Trang chủ000999 • SHE
add
China Resources Sanju Mdcl & Phrm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,52 ¥ - 41,96 ¥
Phạm vi một năm
36,24 ¥ - 52,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,66 T CNY
Số lượng trung bình
10,64 Tr
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 T | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -5,18% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,53 | -0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | -7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | 19,52% |
Tổng tài sản | 57,85 T | 40,24% |
Tổng nợ | 22,51 T | 45,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 979,86 Tr | 24,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -633,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 T | 8.094,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 145,10% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 2.725,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
20.031