Trang chủ001000 • KOSDAQ
add
Silla Textile
Giá đóng cửa hôm trước
1.024,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.020,00 ₩ - 1.160,00 ₩
Phạm vi một năm
984,00 ₩ - 1.843,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,27 T KRW
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,07 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 232,67 Tr | 36,74% |
Thu nhập ròng | -677,12 Tr | 1,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,64 | -4,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -483,46 Tr | -3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,31 Tr | -38,08% |
Tổng tài sản | 31,04 T | -2,37% |
Tổng nợ | 16,89 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,12 Tr | 1,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,48 Tr | -37,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,95 Tr | -55,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,04 Tr | 4,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,51 Tr | -157,39% |
Dòng tiền tự do | 360,75 Tr | -20,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5