Trang chủ001000 • KOSDAQ
add
Silla Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.871,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.836,00 ₩ - 1.971,00 ₩
Phạm vi một năm
810,00 ₩ - 2.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,45 T KRW
Số lượng trung bình
462,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,17 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 121,57 Tr | 2,85% |
Thu nhập ròng | 151,43 Tr | 35,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | 34,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,24 Tr | 0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,41 Tr | -13,15% |
Tổng tài sản | 30,83 T | -0,90% |
Tổng nợ | 16,29 T | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,43 Tr | 35,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 388,18 Tr | 7,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,53 Tr | 16,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,69 Tr | 37,16% |
Dòng tiền tự do | 260,54 Tr | 25,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5