Trang chủ001020 • KRX
add
PaperCorea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
743,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
726,00 ₩ - 743,00 ₩
Phạm vi một năm
675,00 ₩ - 1.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,39 T KRW
Số lượng trung bình
41,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,30 T | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 7,69 T | 1,57% |
Thu nhập ròng | -1,88 T | -344,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 | -363,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | -27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,71 T | -3,00% |
Tổng tài sản | 478,59 T | -3,02% |
Tổng nợ | 196,70 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 T | -344,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 T | -98,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,22 T | 713,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -148,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 T | 212,93% |
Dòng tiền tự do | -14,32 T | -51,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
158