Trang chủ001020 • KRX
add
PaperCorea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
759,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
740,00 ₩ - 810,00 ₩
Phạm vi một năm
675,00 ₩ - 1.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,24 T KRW
Số lượng trung bình
70,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,71 T | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 7,53 T | 15,70% |
Thu nhập ròng | -10,13 T | -2.187,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,12 | -2.008,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 T | -21,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,61 T | 8,65% |
Tổng tài sản | 490,05 T | -0,33% |
Tổng nợ | 206,28 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,13 T | -2.187,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 T | -49,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,35 T | -463,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 T | 70,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,95 T | -353,02% |
Dòng tiền tự do | 8,53 T | -14,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
162