Trang chủ001020 • KRX
add
PaperCorea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
849,00 ₩ - 881,00 ₩
Phạm vi một năm
677,00 ₩ - 1.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,91 T KRW
Số lượng trung bình
395,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,85 T | -25,38% |
Chi phí hoạt động | 7,24 T | 1,55% |
Thu nhập ròng | -3,31 T | -128,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -137,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -92,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,18 T | 3,47% |
Tổng tài sản | 494,04 T | -1,65% |
Tổng nợ | 198,61 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 T | -128,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 702,29 Tr | -98,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 T | -240,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,26 T | 77,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,69 T | -141,42% |
Dòng tiền tự do | -3,41 T | -104,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
155