Trang chủ001065 • KRX
add
JW Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
31.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.550,00 ₩ - 30.600,00 ₩
Phạm vi một năm
28.000,00 ₩ - 34.607,84 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
699,31 T KRW
Số lượng trung bình
266,00
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,28 T | -7,34% |
Chi phí hoạt động | 59,48 T | -5,09% |
Thu nhập ròng | 8,51 T | -41,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -36,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,38 T | -39,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,71 T | 74,73% |
Tổng tài sản | 663,89 T | 2,49% |
Tổng nợ | 380,41 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 T | -41,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,03 T | -14,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | 74,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,67 T | 28,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 598,33 Tr | 107,82% |
Dòng tiền tự do | -2,33 T | -150,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.064