Trang chủ001070 • KRX
add
Taihan Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ₩ - 5.580,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 8.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,46 T KRW
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,28 T | -10,55% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | -56,00% |
Thu nhập ròng | 408,25 Tr | 183,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 193,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 92,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,63 T | 56,00% |
Tổng tài sản | 181,38 T | -6,55% |
Tổng nợ | 49,38 T | -18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 408,25 Tr | 183,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 T | 15,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,89 Tr | -115,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,43 Tr | 106,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,11 T | -18,87% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | 36,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
311