Trang chủ001070 • KRX
add
Taihan Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.140,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 6.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,56 T KRW
Số lượng trung bình
6,29 N
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,53 T | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | -12,44% |
Thu nhập ròng | 211,96 Tr | 112,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 112,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 960,36 Tr | 244,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,52 T | 36,92% |
Tổng tài sản | 185,40 T | 2,59% |
Tổng nợ | 53,06 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,96 Tr | 112,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 T | -63,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -673,19 Tr | -378,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 T | 130,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,74 T | 18,54% |
Dòng tiền tự do | 3,43 T | -78,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
294