Trang chủ001120 • KRX
add
LG International
Giá đóng cửa hôm trước
27.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.150,00 ₩ - 27.500,00 ₩
Phạm vi một năm
23.700,00 ₩ - 35.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT KRW
Số lượng trung bình
95,78 N
Tỷ số P/E
5,61
Tỷ lệ cổ tức
7,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 NT | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 285,23 T | 24,85% |
Thu nhập ròng | -79,89 T | 8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | 19,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,64 T | 10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -396,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 NT | 5,11% |
Tổng tài sản | 8,93 NT | 11,70% |
Tổng nợ | 5,61 NT | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,89 T | 8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,32 T | 272,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,21 T | -3,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,32 T | 13,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,33 T | 262,20% |
Dòng tiền tự do | 172,03 T | 68,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
477