Trang chủ001120 • KRX
add
LG International
Giá đóng cửa hôm trước
28.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.000,00 ₩ - 28.500,00 ₩
Phạm vi một năm
25.400,00 ₩ - 35.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT KRW
Số lượng trung bình
116,26 N
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 NT | 24,62% |
Chi phí hoạt động | 245,16 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 85,04 T | 124,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 80,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,79 T | 77,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 NT | -15,86% |
Tổng tài sản | 8,77 NT | 0,76% |
Tổng nợ | 5,35 NT | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,04 T | 124,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,73 T | -28,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,72 T | 69,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,53 T | -60,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,13 T | -298,54% |
Dòng tiền tự do | 136,99 T | -1,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
477