Trang chủ001120 • KRX
add
LG International
Giá đóng cửa hôm trước
31.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.750,00 ₩ - 32.650,00 ₩
Phạm vi một năm
23.700,00 ₩ - 33.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 NT KRW
Số lượng trung bình
257,42 N
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 NT | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 256,85 T | 9,38% |
Thu nhập ròng | 100,05 T | 24,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 16,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,76 T | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 NT | 12,60% |
Tổng tài sản | 9,14 NT | 7,10% |
Tổng nợ | 5,81 NT | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,05 T | 24,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,91 T | 321,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,37 T | -35,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,90 T | 0,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,35 T | 46,86% |
Dòng tiền tự do | -225,83 T | -1.418,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
390