Trang chủ001130 • KRX
add
Daehan Flour Mill Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
130.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
129.000,00 ₩ - 131.400,00 ₩
Phạm vi một năm
120.500,00 ₩ - 147.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,39 T KRW
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
2,35
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,66 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 50,33 T | 1,15% |
Thu nhập ròng | 15,53 T | 5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 13,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,10 T | 19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,39 T | 53,86% |
Tổng tài sản | 1,43 NT | 7,28% |
Tổng nợ | 412,93 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,53 T | 5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,41 T | -61,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,13 T | 153,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,43 T | -85,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 T | 83,48% |
Dòng tiền tự do | 11,29 T | -51,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
357