Trang chủ001200 • KRX
add
Eugene Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ₩ - 2.805,00 ₩
Phạm vi một năm
2.090,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
268,32 T KRW
Số lượng trung bình
372,65 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,18 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 263,46 T | 36,92% |
Thu nhập ròng | 6,13 T | 21,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 NT | 23,77% |
Tổng tài sản | 9,65 NT | 10,89% |
Tổng nợ | 8,60 NT | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,13 T | 21,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,82 T | 2.973,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 T | 78,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,78 T | -777,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,01 T | 244,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 1954
Trang web
Nhân viên
682