Trang chủ001203 • SHE
add
Dazhong Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,49 ¥ - 10,20 ¥
Phạm vi một năm
7,11 ¥ - 11,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,36 T CNY
Số lượng trung bình
18,33 Tr
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 189,39 Tr | -3,00% |
Thu nhập ròng | 202,29 Tr | -37,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | -35,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,48 Tr | -21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,37 Tr | -58,04% |
Tổng tài sản | 15,08 T | 19,65% |
Tổng nợ | 8,52 T | 20,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,29 Tr | -37,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,95 Tr | -42,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,36 Tr | 88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -824,70 Tr | -161,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,12 Tr | -335,56% |
Dòng tiền tự do | -579,41 Tr | -162,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
3.811